FinFul Logo
Trang chủ
Học Tài chính cá nhân
Từ điển tài chính
Learn

A triangular merger (Sự sáp nhập tam giác) là gì?

ABL là gì?

ABS là gì?

APR là gì?

Accounts payable (Khoản phải trả) là gì?

Accounts receivable (Khoản phải thu) là gì?

Accrual accounting (Hạch toán tích luỹ) là gì?

Accrual rate (Tỷ lệ tích lũy) là gì?

Accrue (Tích lũy) là gì?

Ad valorem (Giá trị) là gì?

Allocation (Phân bổ) là gì?

Alternative investment (Đầu tư thay thế) là gì?

Amortisation (Khấu hao) là gì?

Angel investor (Nhà đầu tư thiên thần) là gì?

Annual general meeting (AGM) (Đại hội đồng cổ đông thường niên) là gì?

Annual payment (Thanh toán hàng năm) là gì?

Annuity (Niên kim) là gì?

Anti-money laundering (Chống rửa tiền) là gì?

Arbitrage (Trọng tài) là gì?

Asset Sale Covenant (Hợp đồng bán tài sản) là gì?

Assets (Tài sản) là gì?

At par (Cặp đó) là gì?

Audit (Kiểm toán) là gì?

Auditing standards (Chuẩn mực kiểm toán) là gì?

Auditor's report (Báo cáo của kiểm toán viên) là gì?

Authorised share capital (Vốn cổ phần được duyệt) là gì?

BNPL là gì?

Bad debts (Nợ xấu) là gì?

Balance sheet (Bảng cân đối kế toán) là gì?

Balloon payment (Thanh toán bằng bong bóng) là gì?

Bank reconciliation (Đối chiếu ngân hàng) là gì?

Bankrupt (Phá sản) là gì?

Bankruptcy (Phá sản) là gì?

Bare trustee (Người được ủy thác trần) là gì?

Bargain (Mặc cả) là gì?

Barter (Trao đổi hàng hóa) là gì?

Basel 1, 2 3 là gì?

Basic state pension (Lương hưu cơ bản) là gì?

Basic−rate tax (Thuế suất cơ bản) là gì?

Basis point (Điểm cơ sở) là gì?

Bear (Gấu) là gì?

Bearer (Người mang) là gì?

Benchmark (Tiểu chuẩn đo lường trong đầu tư) là gì?

Benchmarking () là gì?

Beneficial interest (Lãi suất có lợi) là gì?

Beneficiary (Người thụ hưởng) là gì?

Benefit statement (Tuyên bố lợi ích) là gì?

Benefits in kind (Các lợi ích không dưới hình thức tiền mặt) là gì?

Bequeath (Kế thừa) là gì?

Bequest (Di chúc) là gì?

Bid/offer spread (Chênh lệch giá mua/chào hàng) là gì?

Bid price (Giá dự thầu) là gì?

Bill of exchange (Hối phiếu) là gì?

Bill of lading (Vận đơn) là gì?

Bill of sale (Hóa đơn bán hàng) là gì?

Black-market (Chợ đen) là gì?

Black swan (Thiên nga đen) là gì?

Bombay Stock Exchange (Sở giao dịch chứng khoán bombay) là gì?

Bona vacantia (Ngày nghỉ tốt lành) là gì?

Bond Funds (Quỹ trái phiếu) là gì?

Bond (Trái phiếu) là gì?

Bonus issue (Vấn đề tiền thưởng) là gì?

Book Value (Giá trị sổ sách) là gì?

Book debts (Sổ nợ) là gì?

Bookkeeping (Kế toán sổ sách) là gì?

Bootstrapping (Tự Tài Chính) là gì?

Borrow (Vay mượn) là gì?

Borrower (Người vay) là gì?

Bottom line () là gì?

Bought note (Ghi chú đã mua) là gì?

Breach of duty (Vi phạm nghĩa vụ) là gì?

Break-even point (Điểm hòa vốn) là gì?

Breakup fee (Phí chia tay) là gì?

Bridge Loan (Khoản vay bắc cầu) là gì?

Broker (Nhà môi giới) là gì?

Brokerage (Môi giới) là gì?

Budget (Ngân sách) là gì?

Bulge bracket (Giá đỡ phồng) là gì?

Bull Market (Bull market) là gì?

Bull (Bò) là gì?

Business Loans (Khoản vay doanh nghiệp) là gì?

Buyback (Mua lại cổ phiếu) là gì?

CAC (Cac) là gì?

CAT standard (Tiêu chuẩn cat) là gì?

CIM (Cim) là gì?

CTLV (Ctlv) là gì?

Call option (Tùy chọn cuộc gọi) là gì?

Call premium (Gọi trả phí) là gì?

Call (Gọi) là gì?

Called_up share capital (Called_up vốn cổ phần) là gì?

Cancelled from inception (CFI) (Đã hủy từ khi thành lập (cfi)) là gì?

Cap (Mũ lưỡi trai) là gì?

Capex () là gì?

Capital Gain (Lợi nhuận từ vốn) là gì?

Capital Markets (Thị trường vốn) là gì?

Capital Transfer Tax (CTT) (Thuế chuyển nhượng vốn (ctt)) là gì?

Capital allowances (Vốn hỗ trợ) là gì?

Capital charge (Vốn yêu cầu) là gì?

Capital commitment (Cam kết vốn) là gì?

Capital cost (Chi phí vốn) là gì?

Capital gains tax (Thuế lãi vốn) là gì?

Capital growth (Tăng trưởng vốn) là gì?

Capital receipt (Nhận vốn) là gì?

Capital structure (Cơ cấu vốn) là gì?

Capital (Vốn) là gì?

Capitalization (Vốn hoá thị trường) là gì?

Capitat market (Thị trường thủ đô) là gì?

Card (Thẻ) là gì?

Cardholder (Chủ thẻ) là gì?

Carried interest (Lãi suất thực) là gì?

Cash Advance (Tiền ứng trước) là gì?

Cash ISA (Isa tiền mặt) là gì?

Cash accounting (Hạch toán theo phương pháp tiền mặt) là gì?

Cash book (Sổ quỹ) là gì?

Cash card (Thẻ rút tiền) là gì?

Cash flow (Dòng tiền) là gì?

Cash incoming (Tiền thu vào) là gì?

Cash option (or commutation) (Tùy chọn tiền mặt (hoặc chuyển đổi)) là gì?

Cash outgoing (Tiền chi ra) là gì?

Cash (Tiền mặt) là gì?

Caveat emptor (Emptor caveat) là gì?

Caveat (Hãy cẩn thận) là gì?

Certificate of Deposit (Chứng chỉ tiền gửi) là gì?

Chancellor of the Exchequer (Thủ tướng của exchequer) là gì?

Change of control (Thay đổi quyền kiểm soát) là gì?

Chapter11 (Chương 11) là gì?

Chapter7 (Chương 7) là gì?

Charge card (Thẻ thanh toán) là gì?

Charge certificate (Giấy chứng nhận phí) là gì?

Chargeable asset (Tài sản tính phí) là gì?

Chargeable event (Sự kiện có tính phí) là gì?

Charging clause (Điều khoản tính phí) là gì?

Charity (Tổ chức từ thiện) là gì?

Chart of accounts (Bảng kê tài khoản) là gì?

Chattel mortgage (Thế chấp tài sản cố định) là gì?

Check (Séc) là gì?

Checking Account (Tài khoản thanh toán) là gì?

Cheque card (Kiểm tra thẻ) là gì?

Cheque (Kiểm tra) là gì?

Chicago Board of Trade (Hội đồng thương mại chicago) là gì?

Chicago Stock Exchange (Sàn giao dịch chứng khoán chicago) là gì?

Chinese wall (Tường trung quốc) là gì?

Clean-up period (Giai đoạn dọn dẹp) là gì?

Clear Title () là gì?

Close company (Đóng công ty) là gì?

Closing Costs (Chi phí cuối cùng) là gì?

Closing (Đóng cửa) là gì?

Co-borrower (Đồng vay) là gì?

Collateral (Tài sản thế chấp) là gì?

Collection Agency (Công ty thu hồi nợ) là gì?

Collection () là gì?

Commercial bill (Hóa đơn thương mại) là gì?

Commercial paper (Giấy thương mại) là gì?

Commission (Hoa hồng) là gì?

Commodities (Hàng hóa) là gì?

Common Shares (Cổ phiếu phổ thông) là gì?

Company pension scheme (Hệ thống lương hưu của công ty) là gì?

Compensation (Đền bù) là gì?

Compound interest (Lãi kép) là gì?

Condition (Điều Kiện Trong Tài Chính Và Đầu Tư) là gì?

Consumer Credit Act 1974 (Đạo luật tín dụng tiêu dùng 1974) là gì?

Consumer Debt (Nợ tiêu dùng) là gì?

Consumer Price Index (CPI) (Chỉ số giá tiêu dùng (cpi)) là gì?

Contingent annuity (Hợp Đồng Bảo Hiểm Rủi Ro) là gì?

Contingent liability (Trách nhiệm có điều kiện) là gì?

Contract (Hợp đồng) là gì?

Conventional Mortgage (Thế chấp thông thường) là gì?

Convertible Bond (Trái phiếu chuyển đổi) là gì?

Conveyance (Vận chuyển) là gì?

Conveyancing (Chuyển Nhượng) là gì?

Corporate Bonds (Trái phiếu doanh nghiệp) là gì?

Corporate Earnings (Lợi nhuận doanh nghiệp) là gì?

Corporate finance (Tài chính doanh nghiệp) là gì?

Corporation tax (Thuế doanh nghiệp) là gì?

Corporation (Tập đoàn) là gì?

Cost of capital (Chi phí vốn) là gì?

Cost of goods sold (Chi phí bán hàng) là gì?

Coupon (Phiếu Lãi) là gì?

Covenant (Hợp Đồng Tài Chính: Điều Khoản Bảo Vệ Người Cho Vay) là gì?

Credit Bureau (Phòng tín dụng) là gì?

Credit Card (Thẻ tín dụng) là gì?

Credit Repair (Sửa chữa tín dụng) là gì?

Credit Report (Báo cáo tín dụng) là gì?

Credit Score (Điểm tín dụng) là gì?

Credit Union (Credit union) là gì?

Credit default swap () là gì?

Credit history (Lịch sử tín dụng) là gì?

Credit limit (Hạn mức tín dụng) là gì?

Credit rating (Đánh giá tín dụng) là gì?

Credit reference agency (Cơ quan tham khảo tín dụng) là gì?

Credit transfer (Chuyển khoản tín dụng) là gì?

Credit (Tín dụng) là gì?

Creditor (Người cho vay) là gì?

Critical illness cover (Bảo hiểm bệnh nặng) là gì?

Crowdfunding (Huy động vốn từ cộng đồng) là gì?

Cumulative market capitalisation (Vốn hóa thị trường tích lũy) là gì?

Currency Trading (Kinh doanh tiền tệ) là gì?

Currency (Tiền tệ) là gì?

Current asset (Tài sản lưu động) là gì?

Current assets (Tài sản lưu động) là gì?

Current liabilities (Các Khoản Phải Trả Ngắn Hạn) là gì?

Current liability (Nợ ngăn hạn) là gì?

DAX () là gì?

DCF (Dòng tiền chiết khấu) là gì?

DCM (Dcm) là gì?

Damages (Thiệt hại) là gì?

Dark pools (Vực tối) là gì?

Data Protection Act 1984 (Đạo Luật Bảo Vệ Dữ Liệu 1984) là gì?

Day Trading (Giao dịch ngày) là gì?

Debenture (Trái phiếu) là gì?

Debit card (Thẻ ghi nợ) là gì?

Debit (Ghi nợ) là gì?

Debt Capacity (Khả năng nợ) là gì?

Debt-Equity Ratio (Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu) là gì?

Debt Management (Quản lý nợ) là gì?

Debt Ratio (Tỷ lệ nợ) là gì?

Debt Settlement (Giải quyết nợ) là gì?

Debt consolidation (Gộp nợ) là gì?

Debt finance (Tài chính nợ) là gì?

Debt securities (Chứng khoán nợ) là gì?

Debt (Nợ) là gì?

Debtor (Người Nợ) là gì?

Debtors finance (Tài chính của người mua hàng) là gì?

Deed (Hợp đồng/chứng thư) là gì?

Default (Mặc định) là gì?

Deferred taxation (Thuế hoãn lại) là gì?

Defined contribution pension scheme (Hệ Thống Lương Hưu Đóng Góp Xác Định: Bảo Hiểm Cho Tương Lai) là gì?

Deflation (Giảm phát) là gì?

Delinquency () là gì?

Demand Loan (Vay theo nhu cầu) là gì?

Demand (Nhu cầu) là gì?

Dependant (Người phụ thuộc) là gì?

Deposit account (Tài khoản tiền gửi) là gì?

Deposit rate (Tỷ Lệ Gửi Tiền) là gì?

Deposit (Tiền gửi) là gì?

Depreciation provision (Dự phòng khấu hao) là gì?

Depreciation (Khấu hao) là gì?

Derivatives (Phái sinh) là gì?

Devise (Kế Hoạch Tài Chính và Sự Quan Trọng của Việc Thiết Kế Di Chúc) là gì?

Direct debit (Giải Pháp Thanh Toán Tự Động Tiện Lợi) là gì?

Directors' report (Báo cáo của Hội đồng quản trị) là gì?

Disbursements (Giải ngân/chi trả) là gì?

Discount (Giảm giá) là gì?

Disposal (Thanh lý) là gì?

Divestment (Giảm vốn) là gì?

Dividend (Cổ tức) là gì?

Dollar Cost Averaging (Chi phí đô la trung bình) là gì?

Domicile (Nơi Cư Trú) là gì?

Double-entry bookkeeping (Ghi sổ kép) là gì?

Dow Jones () là gì?

Dow Point () là gì?

Down Payment (Tiền đặt cọc) là gì?

Drawings () là gì?

Drip pricing (Giá cốc nhỏ) là gì?

Due Diligence () là gì?

EBITDA () là gì?

ECM (Ecm) là gì?

Early Stage (Giai đoạn đầu) là gì?

Earnings per Share (EPS) (Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (eps)) là gì?

Earnings (Thu nhập) là gì?

Earnings_related (Thu nhập_liên quan) là gì?

Easement (Quyền sử dụng) là gì?

Economy of Scale (Kinh tế quy mô) là gì?

Effects not cleared (uncleared effects) (Hiệu ứng chưa được giải quyết) là gì?

Elite boutique investment banks (Ngân hàng đầu tư ưu tú) là gì?

Emoluments () là gì?

Employee share schemes (Chương trình chia sẻ cổ phiếu cho nhân viên) là gì?

Employer's liability (Trách Nhiệm Của Nhà Tuyển Dụng) là gì?

Encumbered (Bị thế chấp) là gì?

Endorsement (Chứng Thực Trong Tài Chính) là gì?

Endowment policy (Chính Sách Quỹ Dành Riêng) là gì?

Enduring power of attorney (Ủy Quyền Bền Vững) là gì?

Equity Placements (Đặc cổ phiếu) là gì?

Equity finance (Vốn chủ sở hữu) là gì?

Equity (Công bằng) là gì?

Escrow () là gì?

Estate (Tài sản) là gì?

Eurocheques (Eurocheque) là gì?

Ex_dividend (Ngày không được nhận cổ tức) là gì?

Exchange Traded Funds (ETF) (ETF) là gì?

Exchange control (Quản Lý Hối Đoái) là gì?

Exchange equalisation account (Tài Khoản Cân Đối Trao Đổi) là gì?

Exchange of contract (Hợp Đồng Trao Đổi) là gì?

Excise duty (Thuế tiêu thụ đặc biệt) là gì?

Exclusion (Loại trừ) là gì?

Execute (Thực hiện) là gì?

Executor () là gì?

Executrix () là gì?

Exit (Lối ra) là gì?

Expense (Chi phí) là gì?

FCF () là gì?

FCFF () là gì?

FDI (Fdi) là gì?

FICO () là gì?

FOREX (Ngoại hối) là gì?

FTSE 100 () là gì?

Face Value (Giá trị gốc) là gì?

Facility (Cơ sở vật cháat) là gì?

Factoring () là gì?

Fannie Mae (Fannie mae) là gì?

Fast Loans (Vay nhanh) là gì?

Federal Reserve Banks (Ngân hàng dự trữ liên bang) là gì?

Fee (Phí) là gì?

Final dividend (Cổ tức cuối cùng) là gì?

Finance Company (Công ty tài chính) là gì?

Finance lease (Cho thuê tài chính) là gì?

Finance (Tài chính) là gì?

Financial Crisis (Cuộc khủng hoảng tài chính) là gì?

Financial statement (Báo cáo tài chính) là gì?

Financing Instruments (Công cụ tài chính) là gì?

Financing (Tài chính) là gì?

First Mortgage (Thế chấp đầu tiên) là gì?

Fiscal Policy (Chính sách tài khóa) là gì?

Fiscal () là gì?

Fixed Assets (Tài sản cố định) là gì?

Fixed asset (Tài sản cố định) là gì?

Fixed cost (Chi phí cố định) là gì?

Fixed interest rate (Lãi suất cố định) là gì?

Fixed-rate Loan (Khoản vay lãi suất cố định) là gì?

Fixed-rate Mortgage (Thế chấp lãi suất cố định) là gì?

Float (Thả nổi) là gì?

Floating Interest Rate (Lãi suất thả nổi) là gì?

Floating charge () là gì?

Floating exchange rates (Tỷ giá hối đoái thả nổi) là gì?

Forbearance (Sự Hoãn Trả Nợ) là gì?

Force majeure (Điều Kiện Bất Khả Kháng Trong Hợp Đồng và Bảo Hiểm) là gì?

Forecast (Dự báo) là gì?

Foreclosure (Tịch thu tài sản) là gì?

Foreign exchange (Ngoại hối) là gì?

Forward () là gì?

Franchise (Nhượng quyền thương hiệu) là gì?

Franked investment income (Thu nhập đầu tư được đánh dấu) là gì?

Frankfurt Stock Exchange (Sở giao dịch chứng khoán Frankfurt) là gì?

Freddie Mac (Freddie mac) là gì?

Free_standing AVC (Bước Đột Phá Trong Kế Hoạch Tiết Kiệm Hưu Trí) là gì?

Fringe benefits (Phúc lợi bổ sung) là gì?

Front End Fees () là gì?

Fully drawn advance (Tiền ứng đã rút hết) là gì?

Fully paid share (Cổ phần đã thanh toán đầy đủ) là gì?

Fund management charge (Phí quản lý quỹ) là gì?

Future (Tương lai) là gì?

Futures (Hợp đồng tương lai) là gì?

GTM (Gtm) là gì?

Generally Accepted Accounting Principles (GAAP) (Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (gaap)) là gì?

Gilt_edged securities (Chứng khoán có tín dụng cao) là gì?

Globalization (Toàn cầu hóa) là gì?

Gold (Vàng) là gì?

Goodwill () là gì?

Grace Period (Thời gian ân hạn) là gì?

Gross Domestic Product (GDP) (Tổng sản phẩm quốc nội) là gì?

Gross National Product (GNP) (Tổng sản phẩm quốc gia) là gì?

Gross domestic product (Tổng sản phẩm quốc nội) là gì?

Gross income (Tổng thu nhập) là gì?

Gross interest (Lãi gộp) là gì?

Gross profit (Lợi nhuận gộp) là gì?

Ground rent (Tiền thuê đất) là gì?

Growth Stage (Giai đoạn phát triển) là gì?

Growth (Tăng trưởng) là gì?

Guarantee (Bảo đảm) là gì?

Guaranteed minimum pension (Hưu trí tối thiểu đảm bảo) là gì?

Guarantor (Người bảo lãnh) là gì?

Hang Seng Index (Chỉ số Hang Seng) là gì?

Hazard Insurance (Bảo hiểm nguy cơ) là gì?

Headline rate (Tỷ lệ lãi suất cơ bản) là gì?

Hedge Funds (Quỹ phòng hộ) là gì?

Hedge (Phòng ngừa rủi ro) là gì?

Heir (Người thừa kế) là gì?

High Interest Savings Account (Tài khoản tiết kiệm lãi suất cao) là gì?

Hire-purchase (Mua hàng trả góp) là gì?

Home Equity Line of Credit () là gì?

Hong Kong Stock Exchange (Sàn giao dịch chứng khoán Hồng Kông) là gì?

Hostile takeover (Tiếp quản thù địch) là gì?

Hypothecation (Tài sản thế chấp) là gì?

IPO () là gì?

IRA (Tài Khoản Tiết Kiệm Hưu Trí) là gì?

IRR () là gì?

ISA () là gì?

Incapacity benefit (Trợ cấp khả năng lao động) là gì?

Income Statement (Bảng Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh) là gì?

Income and expenditure account (Bảng thu chi) là gì?

Income drawdown (Rút tiền thu nhập) là gì?

Income tax (Thuế thu nhập) là gì?

Income unit (Đơn vị thu nhập) là gì?

Income (Thu nhập) là gì?

Incorporated (Công ty cổ phần) là gì?

Incorporation (Sự thành lập công ty) là gì?

Indemnity (Bảo hiểm và bồi thường) là gì?

Independent financial adviser (IFA) (Tư vấn tài chính độc lập) là gì?

Index Fund (Quỹ chỉ số) là gì?

Indexation (Chỉ số hoá) là gì?

Inflation (Lạm phát) là gì?

Inheritance tax (Thuế thừa kế) là gì?

Input tax (Thuế đầu vào) là gì?

Insolvency (Sự Không Thanh Toán Được) là gì?

Insolvent (Vỡ nợ) là gì?

Inspector of taxes (Thanh tra thuế) là gì?

Insurance Policy (Chính sách bảo hiểm) là gì?

Insurance (Bảo hiểm) là gì?

Intangible assets (Tài sản vô hình) là gì?

Intellectual Property (Sở hữu trí tuệ) là gì?

Intellectual property rights (Quyền sở hữu trí tuệ) là gì?

Interest rate swaps (Lãi suất trao đổi) là gì?

Interest rate (Lãi suất) là gì?

Interest (Lãi suất) là gì?

Interim dividend (Cổ tức tạm thời) là gì?

Intestacy (Sự thiếu di sản) là gì?

Intrinsic Value (Giá trị nội tại) là gì?

Inventory (Hàng tồn kho) là gì?

Investment banking (Ngân hàng đầu tư) là gì?

Investment committee (Ủy ban đầu tư) là gì?

Investment grade issuers (Các nhà phát hành đạt tiêu chuẩn đầu tư) là gì?

Investment trust (Quỹ đầu tư uỷ thác) là gì?

Investment (Đầu tư) là gì?

Invoice finance (Hoá đơn tài chính) là gì?

Invoice (Hóa đơn) là gì?

Issued share capital (Vốn góp phát hành) là gì?

Joint lives last survivor (Bảo hiểm nhân thọ) là gì?

Joint lives (Sống chung) là gì?

Junk Bond (Trái phiếu rác) là gì?

KYC () là gì?

LAPR () là gì?

LBO () là gì?

LIBOR (Lãi suất liên ngân hàng London (LIBOR)) là gì?

LTV (Loan to Value) (Tỷ lệ vay so với giá trị) là gì?

Lapse (Hết hạn) là gì?

Late Charge (Phí trễ hạn) là gì?

Lease (Cho thuê) là gì?

Legacy (Di sản) là gì?

Legal mortgage (Thế chấp pháp lý) là gì?

Lender (Người cho vay) là gì?

Letter of credit (Thư tín dụng) là gì?

Leverage (Đòn bẩy tài chính) là gì?

Liabilities (Nợ phải trả) là gì?

Liability (Trách nhiệm pháp lý) là gì?

Licensed conveyancers (Băng tải được cấp phép) là gì?

Lien () là gì?

Life Insurance (Bảo hiểm nhân thọ) là gì?

Life assured (Người được bảo hiểm) là gì?

Life of another (Cuộc sống của người khác) là gì?

Limited Liability (Trách nhiệm hữu hạn) là gì?

Limited company (Công ty trách nhiệm hữu hạn) là gì?

Line of credit (Hạn mức tín dụng) là gì?

Liquid Asset (Tài sản thanh khoản) là gì?

Liquidate () là gì?

Liquidation (Thanh lý) là gì?

Liquidity (Thanh khoản) là gì?

Loan Officer (Giám đốc cho vay) là gì?

Loan Sharks (Tín dụng cá mập) là gì?

Loan to value ratio (Tỷ lệ vay trên giá trị tài sản) là gì?

Loan (Khoản vay) là gì?

London Stock Exchange (Sàn giao dịch chứng khoán London) là gì?

Long Position (Vị thế mua dài) là gì?

M&A (M&a) là gì?

MBS () là gì?

Mandate (Quyền uỷ thác) là gì?

Margin call () là gì?

Margin () là gì?

Mark down () là gì?

Mark to Market (Định giá theo thị trường) là gì?

Mark up () là gì?

Market Capitalization (Vốn hóa thị trường) là gì?

Market capitalisation (Vốn hóa thị trường) là gì?

Mature/maturity (Trưởng thành/trưởng thành) là gì?

Maturity date (Ngày đáo hạn) là gì?

Maturity (Đáo hạn) là gì?

Maxi ISA () là gì?

Memorandum and articles of association (Bản ghi nhớ và các điều khoản của hiệp hội) là gì?

Merchant bank (Ngân hàng thương mại) là gì?

Mergers and Acquisitions (Sáp nhập và mua lại) là gì?

Middle market investment banks (Ngân hàng đầu tư thị trường trung bình) là gì?

Middle_band earnings (Dải giữa lợi nhuận) là gì?

Mining Warrants (Warrant khai thác) là gì?

Minority interest (Cổ đông thiểu số) là gì?

Monetary Policy (Chính sách tiền tệ) là gì?

Money Market Account (Tài khoản thị trường tiền tệ) là gì?

Money Order (Lệnh chuyển tiền) là gì?

Money laundering (Rửa tiền) là gì?

Money (Tiền tệ) là gì?

Mortgage Adjustment Date (Ngày điều chỉnh thế chấp) là gì?

Mortgage Assumption (Giả định thế chấp) là gì?

Mortgage-Backed Security (Chứng khoán thế chấp) là gì?

Mortgage Broker (Môi giới thế chấp) là gì?

Mortgage Insurance (Bảo hiểm thế chấp) là gì?

Mortgage Rates (Lãi suất thế chấp) là gì?

Mortgage (Thế chấp) là gì?

Mortgagee (Người cho vay thế chấp) là gì?

Mortgagor (Người vay thế chấp) là gì?

Multi-entity merger (Sáp nhập đa thực thể) là gì?

Mutual Funds (Quỹ tương hỗ) là gì?

NASDAQ () là gì?

NPV () là gì?

NYMEX (Sàn giao dịch hàng hóa New York (NYMEX)) là gì?

Naked-short selling (Bán khỏa thân) là gì?

National insurance contributions (Đóng góp bảo hiểm quốc gia) là gì?

Negative Amortization (Âm hao mòn) là gì?

Negotiable instrument (Công cụ chuyển nhượng) là gì?

Net Asset Value (NAV) (Giá trị tài sản ròng) là gì?

Net Worth of a Company (Giá trị doanh nghiệp) là gì?

Net assets (Tài sản ròng) là gì?

Net income (Lợi nhuận ròng) là gì?

Net profit (Lợi nhuận ròng) là gì?

Net relevant earnings (Thu nhập ròng có liên quan) là gì?

Net worth (Giá trị ròng) là gì?

New York Stock Exchange (Sàn giao dịch chứng khoán New York (NYSE)) là gì?

Nikkei 225 (Chỉ số Nikkei 225) là gì?

No-cost Loan (Khoản vay không chi phí) là gì?

Non_profit (Phi lợi nhuận) là gì?

Note (Ghi chú) là gì?

Notice of Default (Thông báo vỡ nợ) là gì?

Offer price (Giá chào bán) là gì?

Official receiver (Người nhậm chức) là gì?

Oil (Dầu mỏ) là gì?

Online Credit Report (Báo cáo tín dụng trực tuyến) là gì?

Online Trading (Giao dịch trực tuyến) là gì?

Operating lease (Hợp đồng thuê tài sản) là gì?

Operating profit (or loss) (Lợi nhuận (hoặc lỗ) hoạt động) là gì?

Opportunity Cost (Chi phí cơ hội) là gì?

Option (Quyền chọn) là gì?

Options (Quyền chọn) là gì?

Ordinary resolution (Nghị quyết thông thường) là gì?

Out of date (Hết hạn) là gì?

Over-The-Counter (OTC) (Giao dịch qua quầy (OTC)) là gì?

Overdraft Protection (Bảo vệ thấu chi) là gì?

Overdraft facility (Hạn mức vượt quá số dư) là gì?

Overdraft (Thấu chi) là gì?

Overdrawn account (Tài khoản bị vượt quá số dư) là gì?

Overheads (Chi phí chung) là gì?

Owner equity (Vốn chủ sở hữu) là gì?

PE Ratio (Tỷ lệ P/E) là gì?

PMF (Pmf) là gì?

Parent-subsidiary merger (Sáp nhập công ty mẹ và công ty con) là gì?

Payday Loans (Vay tiền đến ngày lương) là gì?

Payee (Người nhận tiền) là gì?

Payment protection insurance (Bảo hiểm bảo vệ thanh toán) là gì?

Penny Stock (Cổ phiếu Penny) là gì?

Pension benefits (Lợi ích hưu trí) là gì?

Pension mortgage (Thế chấp lương hưu) là gì?

Permanent assurance (Bảo hiểm vĩnh viễn) là gì?

Personal Loan (Khoản vay cá nhân) là gì?

Personal Property Security Register (Bảng đăng ký tài sản cá nhân) là gì?

Personal guarantee (Bảo đảm cá nhân) là gì?

Personal property (Tài sản cá nhân) là gì?

Petty cash () là gì?

Pip-Forex () là gì?

Plant and equipment (Công trình và thiết bị) là gì?

PortCo (Cảng co) là gì?

Portfolio Management (Quản lý danh mục đầu tư) là gì?

Portfolio (Danh mục đầu tư) là gì?

Power of Sale (Quyền bán tài sản) là gì?

Pre-qualification (Tiền tệ) là gì?

Precious Metals (Kim loại quý) là gì?

Predatory Lending (Cho vay săn mồi) là gì?

Preferred stock (Cổ phiếu ưu đãi) là gì?

Premium (Phần thưởng) là gì?

Prepayment Penalty (Phí thanh toán trước hạn) là gì?

Prepayment (Thanh toán trước hạn) là gì?

Prime Rate (Lãi suất cơ bản) là gì?

Principal (Số vốn gốc) là gì?

Private Banking (Ngân hàng tư nhân) là gì?

Private credit (Tín dụng tư nhân) là gì?

Private equity (Đầu tư vốn cổ phần tư nhân) là gì?

Profit and loss account (Bảng lỗ lãi) là gì?

Profit and loss statement (Báo cáo lãi lỗ) là gì?

Profit margin (Tỷ suất lợi nhuận) là gì?

Profit (Lợi nhuận) là gì?

Projection (Dự báo tài chính) là gì?

Promissory note (Chứng từ nợ) là gì?

Proxy form (Mẫu ủy quyền) là gì?

Proxy (Ủy quyền) là gì?

Public liability (Trách nhiệm công cộng) là gì?

Purchase Agreement (Hợp đồng mua bán) là gì?

Purchased life annuity (Hợp đồng bảo hiểm trọn đời) là gì?

Purchasing Power Parity (Sức mua tương đương) là gì?

Qualifying policy (Chính sách đủ điều kiện) là gì?

Quantitative easing (Nới lỏng định lượng) là gì?

Quantitative tightening (Thắt chặt định lượng) là gì?

Quantitative trading (Giao dịch định lượng) là gì?

Quick Ratio (Tỷ lệ thanh toán nhanh) là gì?

Quorum () là gì?

R&D () là gì?

REIT (Reit) là gì?

ROE () là gì?

Rate Lock (Khóa tỷ lệ) là gì?

Rate of risk (Tỷ lệ rủi ro) là gì?

Real Estate Lawyers (Luật sư bất động sản) là gì?

Real Estate (Địa ốc) là gì?

Real Property (Bất động sản) là gì?

Receipts (Hoá đơn) là gì?

Recession (Suy thoái) là gì?

Record keeping (Ghi chép tài chính) là gì?

Refinance (Tái cấp vốn) là gì?

Refinancing (Tái cấp vốn) là gì?

Related party (Bên liên quan) là gì?

Remedy (Biện pháp khắc phục) là gì?

Rent to buy (Thuê để mua) là gì?

Rent (Thuê) là gì?

Rentcharge () là gì?

Repossess (Tịch thu tài sản) là gì?

Representations (Đại diện) là gì?

Repurchase Agreement (Repo) (Thỏa thuận mua lại (repo)) là gì?

Restructuring (Tái cơ cấu) là gì?

Retention of title (Giữ quyền sở hữu) là gì?

Retirement (Sự nghỉ hưu) là gì?

Return on investment (ROI) là gì?

Revenue (Doanh thu) là gì?

Reversion (Đảo ngược) là gì?

Revolving Credit (Tín dụng quay vòng) là gì?

Revolving Debt (Nợ quay vòng) là gì?

Risk (Rủi ro) là gì?

Rollover (Chuyển khoản) là gì?

S&P 500 () là gì?

SMSF () là gì?

SWIFT payment (Thanh toán SWIFT) là gì?

Saving Bonds (Trái phiếu tiết kiệm) là gì?

Savings Account (Tài khoản tiết kiệm) là gì?

Scam (Lừa đảo) là gì?

Schedule A (Lịch trình a) là gì?

Schedule D (Lịnh trình D) là gì?

Scrip dividend (Cổ tức bằng cổ phiếu) là gì?

Scrip issue (Phát hành cổ phiếu) là gì?

Second Mortgage (Thế chấp thứ hai) là gì?

Secured Credit Card (Thẻ tín dụng có bảo đảm) là gì?

Secured Debt (Nợ có bảo đảm) là gì?

Secured Loan (Khoản vay có bảo đảm) là gì?

Securities and Exchange Commission (SEC) (Ủy ban chứng khoán và giao dịch (sec)) là gì?

Securitization (Chứng khoán hóa) là gì?

Security (Bảo mật) là gì?

Seed (Hạt giống) là gì?

Self_assessment (Tự đánh giá) là gì?

Series A, B, C, D (Dãy a, b, c, d) là gì?

Shanghai Stock Exchange (Sở giao dịch chứng khoán thượng hải) là gì?

Share certificate (Chứng chỉ cổ phần) là gì?

Share premium account (Tài khoản cổ phần thặng dự) là gì?

Shareholder equity (Vốn chủ sở hữu) là gì?

Shareholder (Cổ đông) là gì?

Short Sale (Bán khống) là gì?

Short Selling (Buôn bán ngắn hạn) là gì?

Short Term Loans (Các khoản vay ngắn hạn) là gì?

Short squeeze (Bóp ngắn) là gì?

Silver (Bạc) là gì?

Single-entry bookkeeping (Hạch toán đơn giản) là gì?

Social Security (An ninh xã hội) là gì?

Sold note (Giấy bàn hàng) là gì?

Speculation (Suy đoán) là gì?

Spin-off () là gì?

Spread Betting (Cược chênh lệch) là gì?

Stamp duty (Lệ phí đóng dấu) là gì?

Standing order (Lệnh thường trực) là gì?

Statutory audit (Kiểm toán theo quy định) là gì?

Stock Exchange (Sở giao dịch chứng khoán) là gì?

Stock Market Investing (Đầu tư thị trường chứng khoán) là gì?

Stock Market (Thị trường chứng khoán) là gì?

Stock Order (Đặt hàng chứng khoán) là gì?

Stock in trade (Hàng tồn kho) là gì?

Stock (Cổ phần) là gì?

Stockbroker (Môi giới chứng khoán) là gì?

Stocktaking (Kiểm kê) là gì?

Stop Loss (Chặn đứng tổn thất) là gì?

Straits Times Index (Chỉ số straits times) là gì?

Student Loan (Khoản vay sinh viên) là gì?

Superannuation (Hưu bổng) là gì?

Swap (Tráo đổi) là gì?

Syndicate (Cung cấp) là gì?

TESSA (Tessa) là gì?

TMT (Tmt) là gì?

Tax-Loss Selling (Bán lỗ thuế) là gì?

Tax Return (Khai thuế) là gì?

Tax avoidance (Tránh đánh thuế) là gì?

Tax evasion (Trốn thuế) là gì?

Tax invoice (Hóa đơn thuế) là gì?

Taxable supply (Hàng hoá và dịch vụ chịu thuế) là gì?

Technical Analysis (Phân tích kỹ thuật) là gì?

Teeming and lading (Hàng hoá và vận chuyển) là gì?

Tender (Đấu thầu) là gì?

Term assurance (or temporary assurance) (Bảo đảm có thời hạn (hoặc bảo đảm tạm thời)) là gì?

Term deposit (Tiền gửi có kỳ hạn) là gì?

Term loan (Thời hạn cho mượn) là gì?

Terminal bonus (Phần thưởng thiết bị đầu cuối) là gì?

Time Value of Money (Giá trị thời gian của tiền) là gì?

Title deeds (Chứng thư quyền sở hữu) là gì?

Title (Tiêu đề) là gì?

Tokyo Stock Exchange (Sở giao dịch chứng khoán Tokyo) là gì?

Too big to fail (Quá lớn để thất bại) là gì?

Toronto Stock Exchange - TSX (Sở giao dịch chứng khoán Toronto) là gì?

Trade creditors (Chủ nợ thương mại) là gì?

Trade debtors (Con nợ thương mại) là gì?

Trading profit (Lợi nhuận giao dịch) là gì?

Trading (Thương mại) là gì?

Transferee (Người nhận chuyển nhượng) là gì?

Transferor (Người chuyển nhượng) là gì?

Treasury bill (Tín phiếu kho bạc) là gì?

Trend (Xu hướng) là gì?

Trust Fund (Quỹ tín thác) là gì?

Trust corporation (Công ty ủy thác) là gì?

Uncleared cheque (Séc chưa thanh toán) là gì?

Underwriting (Đánh giá rủi ro) là gì?

Unencumbered (Không bị cản trở) là gì?

Unincorporated body () là gì?

Unit trust (Quỹ đầu tư tập thể) là gì?

Unit_linked (Đơn vị liên kết) là gì?

Unitised with profit (Đơn vị hoá với lợi nhận) là gì?

Unitised (Đơn vị hoá trong đầu tư) là gì?

Unlimited company (Công ty không giới hạn trách nhiệm) là gì?

Unpaid item (Hàng hoá chưa thanh toán) là gì?

Unpresented cheque (Séc chưa trình) là gì?

Unsanctioned overdraft (Vượt quá hạn mứuc không được phê chuẩn) là gì?

Unsecured Debt (Nợ không có bảo đảm) là gì?

Unsecured Loan (Cho vay không có bảo đảm) là gì?

Upper earnings limit (Giới hạn thu nhập trên) là gì?

Valuation point (Điểm định giá) là gì?

Valuation (Định giá) là gì?

Value added tax (VAT) (Thuế giá trị gia tăng (vat)) là gì?

Variable cost (Chi phí biến đổi) là gì?

Variable interest rate (Lãi suất biến đổi) là gì?

Venture Capitalist (Đầu tư mạo hiểm) là gì?

Venture capital (Vốn mạo hiểm/quỹ đầu tư mạo hiểm) là gì?

Volatility (Biến động giá) là gì?

WACC (Wacc) là gì?

Waiver of premium (Miễn lệ phí bảo hiểm) là gì?

Warrant () là gì?

Wealth Management (Quản lý tài sản) là gì?

Whole_life assurance (Bảo hiểm toàn bộ cuộc sống) là gì?

Will (Di chúc) là gì?

Winding up (Thanh lý doanh nghiệp) là gì?

Working capital (Vôn lưu động) là gì?

Yield Curve (Đường cong lợi suất) là gì?

Yield (Lợi suất) là gì?

Zero_rated () là gì?

asset management (Quản lý tài sản) là gì?

divestiture (Sự thoái vốn) là gì?