Recession (Suy thoái) là gì?


Khám Phá Thuật Ngữ Kinh Tế: Suy Thoái (Recession)

Khi nền kinh tế thế giới hoặc một quốc gia nào đó chao đảo, khái niệm "suy thoái" (Recession) thường xuất hiện nhiều trên các phương tiện truyền thông. Vậy suy thoái kinh tế là gì?

Suy thoái kinh tế (Recession) là một giai đoạn kéo dài trong suốt nền kinh tế khi có sự suy giảm về hoạt động kinh tế, giảm sản xuất và tăng tỷ lệ thất nghiệp. Nó thường được định nghĩa là sự suy thoái kinh tế kéo dài ít nhất hai quý liên tiếp hoặc sự suy giảm đáng kể trong GDP (Gross Domestic Product)1.

Trong thời kỳ suy thoái, doanh nghiệp và người tiêu dùng đều giảm chi tiêu, dẫn đến giảm nhu cầu, giảm sản xuất, và tăng tỷ lệ thất nghiệp. Một ví dụ điển hình về suy thoái là cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, khi nền kinh tế toàn cầu chịu ảnh hưởng nặng nề và kéo theo một cuộc suy thoái kinh tế kéo dài2.

Ở Việt Nam, giai đoạn 2011-2012 cũng được ghi nhận là một thời kỳ suy thoái kinh tế, với tăng trưởng chậm lại, lạm phát cao và nợ công tăng3.

Thuật Ngữ Liên Quan Đến Suy Thoái Kinh Tế:

  • GDP (Gross Domestic Product): Tổng sản phẩm quốc nội, là chỉ số đo lường tổng giá trị của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia.
  • Tỷ lệ thất nghiệp: Phần trăm người lao động không có việc làm trong tổng số lực lượng lao động.
  • Lạm phát: Tình trạng giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên theo thời gian.
  • Chính sách tiền tệ: Các biện pháp của ngân hàng trung ương nhằm kiểm soát lượng tiền trong nền kinh tế và ổn định giá cả.
  • Kích thích kinh tế: Các biện pháp của chính phủ nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, thường thông qua giảm thuế hoặc tăng chi tiêu công.

Thông Tin Thú Vị: Bạn có biết rằng không phải mọi suy thoái đều dẫn đến suy thoái lớn hay đại suy thoái? Một số suy thoái có thể diễn ra nhanh chóng và kết thúc mà không gây ra quá nhiều tổn thất lâu dài cho nền kinh tế.

Bạn đã sẵn sàng tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị về tài chính? Truy cập ngay https://www.finful.co/.