Title (Tiêu đề) là gì?


Blog Về Thuật Ngữ Tài Chính: Return on Investment (ROI)

Trong thế giới tài chính đầy biến động, việc đầu tư sao cho hiệu quả luôn là mối quan tâm hàng đầu của nhà đầu tư. Để đánh giá được mức độ thành công của một khoản đầu tư, có một chỉ số không thể không nhắc đến: Return on Investment (ROI). Return on Investment (ROI) là một chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư đo lường mức độ hiệu quả và lợi nhuận mà họ nhận được từ khoản đầu tư so với số vốn đã bỏ ra. Đây là cách để bạn xác định xem việc đổ vốn vào một dự án, cổ phiếu hay bất kỳ hình thức đầu tư nào khác có thực sự "xứng đáng" hay không.

Ví dụ thực tế: Công ty XYZ công bố trả cổ tức là $1 cho mỗi cổ phiếu. Nếu một nhà đầu tư sở hữu 100 cổ phiếu của XYZ, họ sẽ nhận được khoản tiền cổ tức là $100. Cổ tức là cách phổ biến mà các công ty sử dụng để phân phối một phần lợi nhuận của họ cho cổ đông. Nhà đầu tư sở hữu cổ phiếu của công ty trả cổ tức có thể kiếm được dòng thu nhập định kỳ từ những khoản thanh toán này. Cổ tức có thể được tái đầu tư để mua thêm cổ phiếu hoặc sử dụng như một nguồn thu nhập cho nhà đầu tư.

Thuật ngữ liên quan:

  • Cổ tức (Dividend): Là phần lợi nhuận mà công ty chia sẻ với cổ đông của mình.
  • Dòng thu nhập định kỳ (Regular income stream): Là thu nhập mà nhà đầu tư nhận được một cách đều đặn, thường qua cổ tức hoặc lãi từ trái phiếu.
  • Tái đầu tư (Reinvest): Là hành động sử dụng lợi nhuận hoặc cổ tức nhận được để mua thêm cổ phiếu hoặc đầu tư vào tài sản khác.

Sự thú vị của ROI: Bạn biết không, ROI không chỉ giới hạn trong phạm vi tài chính và kinh doanh. Nó cũng có thể áp dụng trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như khi bạn đầu tư thời gian vào việc học một kỹ năng mới và sau đó sử dụng kỹ năng đó để kiếm được thu nhập!

Bạn đã sẵn sàng tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị về tài chính? Truy cập ngay https://www.finful.co/.