Face Value (Giá trị gốc) là gì?


Giá Trị Gốc (Face Value): Hiểu Đúng Để Đầu Tư Thông Minh

Khi bạn bắt đầu tìm hiểu về thị trường tài chính, có một thuật ngữ quan trọng mà bạn sẽ thường xuyên gặp phải: Giá Trị Gốc hay còn gọi là Face Value. Đây là một khái niệm cơ bản nhưng lại vô cùng trọng yếu trong việc đánh giá và quyết định đầu tư.

Giá Trị Gốc là giá trị được ghi trên một tài sản tài chính hoặc giấy tờ nợ trong thời điểm phát hành ban đầu. Đây là số tiền mà người sở hững tài sản hoặc giấy tờ nợ có thể nhận được khi nó được chuẩn bị thanh toán hoặc đáo hạn.

Ví dụ, trái phiếu có Face Value là 1 triệu đồng với lãi suất hàng năm là 5%, giá trị của nó sẽ được tính bằng cách nhân mệnh giá với tỷ lệ lãi suất hàng năm, tức là 1 triệu đồng x 5% = 50.000 đồng. Đây là số tiền lãi mà bạn sẽ nhận được mỗi năm cho khoản đầu tư của mình.

Trong khi đó, cổ phiếu có thể có Face Value là 10.000 đồng nhưng giá trị thị trường lại lên tới 100.000 đồng mỗi cổ phiếu. Điều này chứng tỏ rằng giá trị gốc không nhất thiết phản ánh giá trị thực tế của tài sản trên thị trường, mà thường chỉ là điểm khởi đầu cho việc tính toán lãi suất hoặc cổ tức.

Giá Trị Gốc cũng chính là giá trị được ghi trên mặt trái của công cụ tài chính, và nó thường được sử dụng để xác định giá trị ban đầu của công cụ tài chính trước khi nó được mua bán hoặc trao đổi trên thị trường.

Thêm Một Chút Thú Vị:

Bạn biết không, trong một số trường hợp, giá trị gốc của một đồng tiền giấy thực sự có thể cao hơn giá trị mệnh giá của nó. Điều này xảy ra khi đồng tiền đó trở nên hiếm hoặc có giá trị sưu tầm!

Thuật Ngữ Liên Quan:

  • Mệnh Giá: Giá trị gốc của một loại tiền tệ.
  • Lãi Suất: Phần trăm của mệnh giá được trả như lợi nhuận cho người sở hữu tài sản.
  • Cổ Tức: Phần lợi nhuận được phân phối cho cổ đông của một công ty dựa trên số cổ phiếu họ sở hững.
  • Giá Trị Thị Trường: Giá trị hiện tại của một tài sản tài chính trên thị trường.

Bạn đã sẵn sàng tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị về tài chính? Truy cập ngay https://www.finful.co/.