Earnings (Thu nhập) là gì?


Lợi Nhuận (Earnings): Hiểu Đúng Để Đầu Tư Thông Minh

Trong thế giới tài chính, lợi nhuận hay earnings không chỉ là con số đơn thuần; nó là bản chất của sự phát triển bền vững và là tiêu chí đánh giá hiệu suất của một công ty. Lợi nhuận là số tiền thu được sau khi trừ đi các chi phí và thuế, phản ánh khả năng sinh lời của doanh nghiệp 1.

Ví Dụ Minh Hoạ

  • Earnings per share (EPS): Đây là chỉ số phản ánh lợi nhuận mà mỗi cổ phiếu của công ty mang lại. Ví dụ, nếu công ty A có lợi nhuận ròng 1 tỷ đồng và 100 triệu cổ phiếu đang lưu hành, thì EPS là 10.000 đồng.

  • Earnings before interest, taxes, depreciation, and amortization (EBITDA): Chỉ số này giúp nhìn nhận vào khả năng sinh lời của doanh nghiệp mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như lãi vay hay thuế. Công ty B với doanh thu 10 tỷ đồng, chi phí 5 tỷ, khấu hao 1 tỷ và lãi vay 500 triệu sẽ có EBITDA là 3,5 tỷ đồng.

  • Earnings report: Báo cáo lợi nhuận hàng quý hoặc hàng năm, cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất kinh doanh của công ty cho các nhà đầu tư.

Thuật Ngữ Liên Quan

  1. Net Income: Thu nhập ròng sau khi đã trừ đi tất cả chi phí và thuế.
  2. Gross Profit: Lợi nhuận gộp, tính bằng doanh thu trừ đi giá vốn hàng bán.
  3. Operating Income: Thu nhập từ hoạt động kinh doanh, không bao gồm thu nhập từ các nguồn khác.
  4. Dividend: Cổ tức, phần lợi nhuận được phân phối cho cổ đông.
  5. Profit Margin: Biên lợi nhuận, tỷ lệ phần trăm của lợi nhuận thu được trên mỗi đồng doanh thu.

Sự Thú Vị Trong Thế Giới Tài Chính

Bạn biết không, lợi nhuận không chỉ quan trọng với các nhà đầu tư mà còn là nguồn cảm hứng cho những nhà phân tích tài chính sáng tạo ra hàng loạt chỉ số phức tạp để "đọc vị" một công ty. Đó là một nghệ thuật - nghệ thuật phân tích và đầu tư dựa trên con số!

Bạn đã sẵn sàng tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị về tài chính? Truy cập ngay https://www.finful.co/